Thực đơn
Sân vận động Maracanã Kết quả giải đấuNgày | Thời gian (UTC-03) | Đội #1 | Kết quả | Đội #2 | Vòng | Khán giả |
---|---|---|---|---|---|---|
24 tháng 6 năm 1950 | 15:00 | Brasil | 4–0 | México | Bảng 1 | 82.000 |
25 tháng 6 năm 1950 | 15:00 | Anh | 2–0 | Chile | Bảng 2 | 30.000 |
29 tháng 6 năm 1950 | 15:00 | Tây Ban Nha | 2–0 | Chile | Bảng 2 | 16.000 |
1 tháng 7 năm 1950 | 15:00 | Brasil | 2–0 | Nam Tư | Bảng 1 | 142.000 |
9 tháng 7 năm 1950 | 15:00 | Brasil | 7–1 | Thụy Điển | Vòng cuối | 139.000 |
13 tháng 7 năm 1950 | 15:00 | Brasil | 6–1 | Tây Ban Nha | Vòng cuối | 153.000 |
16 tháng 7 năm 1950 | 15:00 | Uruguay | 2–1 | Brasil | Vòng cuối | 199.854 |
Ngày | Thời gian (UTC-03) | Đội #1 | Kết quả | Đội #2 | Vòng | Khán giả |
---|---|---|---|---|---|---|
12 tháng 7 năm 1989 | Uruguay | 3–0 | Paraguay | Vòng cuối | 100.135 | |
12 tháng 7 năm 1989 | Brasil | 2–0 | Argentina | Vòng cuối | 100.135 | |
14 tháng 7 năm 1989 | Uruguay | 2–0 | Argentina | Vòng cuối | 53.909 | |
14 tháng 7 năm 1989 | Brasil | 3–0 | Paraguay | Vòng cuối | 53.909 | |
16 tháng 7 năm 1989 | Argentina | 0–0 | Paraguay | Vòng cuối | 148.068 | |
16 tháng 7 năm 1989 | Brasil | 1–0 | Uruguay | Vòng cuối | 148.068 |
Ngày | Thời gian (UTC-03) | Đội #1 | Kết quả | Đội #2 | Vòng | Khán giả |
---|---|---|---|---|---|---|
16 tháng 6 năm 2013 | 16:00 | México | 1–2 | Ý | Bảng A | 73.123 |
20 tháng 6 năm 2013 | 16:00 | Tây Ban Nha | 10–0 | Tahiti | Bảng B | 71.806 |
30 tháng 6 năm 2013 | 19:00 | Brasil | 3–0 | Tây Ban Nha | Chung kết | 73.531 |
Ngày | Thời gian (UTC-03) | Đội #1 | Kết quả | Đội #2 | Vòng | Khán giả |
---|---|---|---|---|---|---|
15 tháng 6 năm 2014 | 19:00 | Argentina | 2–1 | Bosna và Hercegovina | Bảng F | 74.393 |
18 tháng 6 năm 2014 | 16:00 | Tây Ban Nha | 0–2 | Chile | Bảng B | 74.101 |
22 tháng 6 năm 2014 | 13:00 | Bỉ | 1–0 | Nga | Bảng H | 73.819 |
25 tháng 6 năm 2014 | 17:00 | Ecuador | 0–0 | Pháp | Bảng E | 73.750 |
28 tháng 6 năm 2014 | 17:00 | Colombia | 2–0 | Uruguay | Vòng 16 đội | 73.804 |
4 tháng 7 năm 2014 | 13:00 | Pháp | 0–1 | Đức | Tứ kết | 73.965 |
13 tháng 7 năm 2014 | 16:00 | Đức | 1–0 (h.p.) | Argentina | Chung kết | 74.738 |
Ngày | Thời gian (UTC-03) | Đội #1 | Kết quả | Đội #2 | Vòng | Khán giả |
---|---|---|---|---|---|---|
16 tháng 8 năm 2016 | 13:00 | Brasil | 0–0 (h.p.) (3–4 p.đ.) | Thụy Điển | Bán kết nội dung nữ | 70.454 |
17 tháng 8 năm 2016 | 13:00 | Brasil | 6–0 | Honduras | Bán kết nội dung nam | 52.457 |
19 tháng 8 năm 2016 | 17:30 | Thụy Điển | 1–2 | Đức | Tranh huy chương vàng nội dung nữ | 52.432 |
20 tháng 8 năm 2016 | 17:30 | Brasil | 1–1 (h.p.) (5–4 p.đ.) | Đức | Tranh huy chương vàng nội dung nam | 63.707 |
Ngày | Thời gian (UTC-03) | Đội #1 | Kết quả | Đội #2 | Vòng | Khán giả |
---|---|---|---|---|---|---|
16 tháng 6 năm 2019 | 16:00 | Paraguay | 2–2 | Qatar | Bảng B | 19.196 |
18 tháng 6 năm 2019 | 18:30 | Bolivia | 1–3 | Peru | Bảng A | 26.346 |
24 tháng 6 năm 2019 | 20:00 | Chile | 0–1 | Uruguay | Bảng C | 57.442 |
28 tháng 6 năm 2019 | 16:00 | Venezuela | 0–2 | Argentina | Tứ kết | 50.094 |
7 tháng 7 năm 2019 | 17:00 | Brasil | 3–1 | Peru | Chung kết | 69.968 |
Thực đơn
Sân vận động Maracanã Kết quả giải đấuLiên quan
Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất Sân vận động Wembley Sân bay quốc tế Long Thành Sân vận động Santiago Bernabéu Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình Sân bay quốc tế Nội Bài Sân bay Haneda Sân bay quốc tế Dubai Sân bay Thọ Xuân Sân vận động Olympic (Berlin)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Sân vận động Maracanã http://www.estadao.com.br/especiais/maracana-fica-... http://edition.cnn.com/2017/02/01/football/maracan... http://www.guinnessworldrecords.com/content_pages/... http://www.maracana.com http://www.ofutebol.com/excerpt.shtml http://secure.rio2016.com/maracana/o-novo-estadio-... http://www.rsssfbrasil.com/miscellaneous/attendanc... http://www.sambafoot.com/en/articles/30_Maracana_t... http://www.sambafoot.com/en/articles/30_Maracana_t... http://stadiumdb.com/stadiums/bra/maracana